Siêu dẫn nhiệt độ cao là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Siêu dẫn nhiệt độ cao là hiện tượng mà một số vật liệu dưới nhiệt độ chuyển pha Tc vượt 30 K hoàn toàn không có điện trở, cho phép siêu dẫn ở nhiệt độ nitrogen lỏng. HTS mở ra ứng dụng trong nam châm MRI, cáp truyền tải điện không tổn thất và lưu trữ năng lượng SMES nhờ dẫn điện hoàn hảo mà không tỏa nhiệt ở nhiệt độ cao hơn vật liệu truyền thống.

Giới thiệu

Siêu dẫn nhiệt độ cao (High-Temperature Superconductivity, HTS) là hiện tượng một số vật liệu dẫn điện hoàn toàn không có điện trở ở nhiệt độ cao hơn nhiều so với các chất siêu dẫn truyền thống. Mốc “nhiệt độ cao” thường được đặt khi nhiệt độ chuyển pha (Tc) vượt ngưỡng 30 K, và đặc biệt là khi Tc đạt hoặc vượt nhiệt độ sôi của nitơ lỏng (77 K), cho phép làm mát bằng nitơ lỏng thay vì helium lỏng đắt tiền.

HTS mở ra tiềm năng ứng dụng to lớn trong công nghiệp và nghiên cứu: từ nam châm siêu dẫn cho máy MRI và gia tốc hạt, đến cáp truyền tải điện không tổn thất và bộ lưu trữ năng lượng (SMES). Việc giảm chi phí làm lạnh kết hợp với tính dẫn điện hoàn hảo có thể làm thay đổi cơ bản hạ tầng năng lượng và công nghệ y tế.

Vật liệu HTS cũng là chủ đề nghiên cứu lý thuyết đầy thách thức: cơ chế siêu dẫn trong các hệ điện tử tương tác mạnh như cuprate và pnictide vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, khác biệt rõ rệt với cơ chế BCS của chất siêu dẫn thấp nhiệt độ. Nghiên cứu HTS không chỉ tìm kiếm vật liệu mới có Tc ngày càng cao, mà còn khai thác hiểu biết sâu về tương tác điện tử, dao động spin và phonon trong chất rắn.

Lịch sử phát hiện

Năm 1986, nhà vật lý Johannes Georg Bednorz và Karl Alexander Müller lần đầu tiên báo cáo hiện tượng siêu dẫn ở hợp kim gốm La–Ba–Cu–O với Tc ≈ 35 K, vượt xa ngưỡng 23 K cao nhất của các chất siêu dẫn BCS truyền thống. Phát hiện này đã làm chấn động cộng đồng và khởi đầu kỷ nguyên HTS.

Chỉ sau một năm, nhóm nghiên cứu tại IBM do Paul Chu dẫn đầu tìm ra hợp chất YBa₂Cu₃O₇₋δ (YBCO) với Tc ≈ 93 K, mở ra khả năng làm lạnh bằng nitơ lỏng (77 K) cho các ứng dụng thực tiễn. Hai bước đột phá này đã được trao Giải Nobel Vật lý năm 1987.

Trong thập niên 1990 và đầu 2000, hàng loạt cuprate mới được phát hiện với cấu trúc pha khác nhau, nhưng hầu hết vẫn có Tc dưới 135 K. Đến năm 2008, hệ sắt pnictide LaFeAsO₁₋ₓFₓ gây bất ngờ với Tc ≈ 26 K, và nhanh chóng được nâng lên hơn 55 K qua thay thế các nguyên tố trong pha “122”.

Thập niên 2010 chứng kiến sự xuất hiện của hydride siêu dẫn áp suất cao: A.P. Drozdov và cộng sự tạo ra H₃S dưới áp suất > 150 GPa với Tc lên đến 203 K, và sau đó LaH₁₀ đạt Tc > 250 K dưới áp suất tương tự. Mặc dù cần áp suất rất lớn, kết quả này làm sống lại hy vọng tìm được siêu dẫn “nhiệt độ phòng” trong tương lai.

Cơ chế vật lý

Siêu dẫn truyền thống theo lý thuyết BCS (Bardeen–Cooper–Schrieffer) dựa trên sự tạo thành cặp Cooper qua tương tác phonon: electron thu hút nhau thông qua dao động mạng tinh thể, tạo thành cặp có độ dài coherence lớn, dẫn đến điện trở bằng không dưới Tc.

Trong các mạng CuO₂ của cuprate, electron tương tác mạnh với nhau và với dao động spin, khiến cơ chế siêu dẫn phức tạp hơn. Mô hình “spin-fluctuation” cho rằng cặp Cooper được ghép nối qua dao động spin thay vì phonon, giải thích các đặc tính bất thường như pha pseudogap và tính bất đối xứng d-wave của hàm sóng siêu dẫn.

Sắt pnictide có cấu trúc lớp FeAs, nơi electron lưu thông trong các d-orbital Fe cho ra nhiều pha điện tử: từ pha magnetically ordered đến siêu dẫn khi doping. Các nghiên cứu ARPES và NMR gợi ý cơ chế “s±” pairing, nơi hàm sóng siêu dẫn thay đổi dấu giữa các pocket Fermi.

Hydride áp suất cao như H₃S lại tuân theo cơ chế BCS “cổ điển” nhưng với tần số phonon rất cao nhờ liên kết cộng hóa trị mạnh ở áp suất lớn. Sự kết hợp giữa mật độ trạng thái cao và dao động phonon nhanh tạo ra Tc kỷ lục, tuy nhiên yêu cầu áp suất > 100 GPa là rào cản lớn cho ứng dụng thực tế.

Phân loại vật liệu HTS

Vật liệu HTS được chia thành ba nhóm chính dựa trên thành phần hóa học và cơ chế siêu dẫn:

  • Cuprate superconductors: các hợp chất gốc đồng như La₂₋ₓSrₓCuO₄, YBa₂Cu₃O₇₋δ với lớp CuO₂ song song.
  • Sắt pnictide: hợp chất sắt–arsenic như LaFeAsO₁₋ₓFₓ, Ba₁₋ₓKₓFe₂As₂, có cấu trúc “1111” và “122”.
  • Hydride áp suất cao: H₃S, LaH₁₀ hoạt động dưới áp suất >150 GPa.
NhómVí dụTc (K)Ghi chú
Cuprate YBa₂Cu₃O₇₋δ 93 Ni tơ lỏng
Pnictide LaFeAsO₀.₉F₀.₁ 26 Doping electron
Hydride H₃S 203 Áp suất cao

Mỗi nhóm có ưu điểm và thách thức riêng: cuprate dễ gia công dạng băng dẹp nhưng dễ vỡ giòn, pnictide linh hoạt hơn nhưng Tc thấp hơn, hydride Tc cao kỷ lục nhưng đòi hỏi áp suất cực đại. Nghiên cứu tiếp tục nhắm đến vật liệu “phòng” ở áp suất thường và chi phí thấp.

Tính chất điện và từ

Vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao (HTS) thể hiện hai tính chất chủ yếu: điện trở bằng không (zero resistance) và hiệu ứng Meissner (Meissner effect). Khi nhiệt độ hạ xuống dưới nhiệt độ chuyển pha Tc, điện trở rơi về 0 Ω, cho phép dòng điện xoay chiều và một chiều duy trì mà không tiêu hao năng lượng qua tỏa nhiệt.

Hiệu ứng Meissner là hiện tượng vật liệu đẩy hoàn toàn từ trường ra khỏi khối bên trong khi ở trạng thái siêu dẫn, khác biệt với hiện tượng dẫn điện lý tưởng. Tính chất này được đo bằng độ sâu penetration depth λ(T) và độ dài coherence ξ(T), hai đại lượng quan trọng quyết định tính chất từ của siêu dẫn.

  • Độ sâu penetration depth λ(0): khoảng 100–200 nm ở cuprate HTS.
  • Độ dài coherence ξ(0): 1–3 nm, rất ngắn so với chất siêu dẫn BCS thông thường.
  • Critical fields Hc1 và Hc2: HTS thuộc loại II superconductor, có khoảng ngưỡng từ trường hai pha mixed state giữa Hc1 và Hc2.
Đại lượngCuprate (YBCO)Pnictide (BaK-122)
λ(0) (nm)150–200200–300
ξ(0) (nm)1.5–22–3
Hc2(0) (T)100–12050–80

Khoảng mixed state trong HTS thuận lợi cho pinning vortex (đinh vít vortex) bằng cách tạo defect hoặc lòng ống nano, cải thiện khả năng chịu tải dòng tới Jc cao trong ứng dụng nam châm và cáp siêu dẫn.

Ứng dụng tiềm năng

Nam châm siêu dẫn HTS được sử dụng trong máy MRI (Magnetic Resonance Imaging) cho hình ảnh y khoa với từ trường mạnh và đều, cải thiện độ phân giải hình ảnh mà vẫn tiết kiệm năng lượng làm lạnh bằng nitơ lỏng :contentReference[oaicite:0]{index=0}. Ứng dụng trong gia tốc hạt cũng đòi hỏi từ trường cao ổn định để điều khiển chùm hạt.

Cáp siêu dẫn HTS mang dòng điện lớn mà không tổn thất, có thể thay thế cáp đồng truyền thống trong mạng lưới điện đô thị để giảm sụt áp và tăng hiệu quả truyền tải. Hệ thống SMES (Superconducting Magnetic Energy Storage) lưu trữ năng lượng bằng cách duy trì dòng siêu dẫn trong cuộn HTS, đáp ứng nhanh nhu cầu đỉnh tải và hỗ trợ ổn định lưới điện.

  • Máy MRI và gia tốc hạt: tận dụng từ trường mạnh, làm mát đơn giản bằng nitơ lỏng.
  • Cáp HTS đô thị: giảm tổn thất truyền tải, tiết kiệm diện tích và chi phí vận hành.
  • SMES: lưu trữ năng lượng theo chu kỳ nhanh, ứng dụng điều hòa điện áp và tần số.

Xe điện và tàu maglev cũng đang thử nghiệm động cơ HTS để tạo lực đẩy hoặc phanh điện từ, hứa hẹn khả năng vận hành êm, hiệu suất cao và giảm tiếng ồn :contentReference[oaicite:1]{index=1}.

Thách thức và giới hạn

Giá thành sản xuất HTS vẫn cao do nguyên liệu hiếm, quy trình chế tạo phức tạp và chi phí làm lạnh. Nhiệt độ làm việc mặc dù cao hơn so với helium lỏng, nhưng nitơ lỏng vẫn đòi hỏi cơ sở hạ tầng chuyên dụng.

Vật liệu HTS thường ở dạng gốm giòn, khó kéo sợi hoặc đúc thành dây, yêu cầu công nghệ phủ (coated conductors) như MOCVD (Metal–Organic Chemical Vapor Deposition) để tạo lớp HTS mỏng trên bề mặt băng làm nền kim loại :contentReference[oaicite:2]{index=2}.

Độ ổn định cơ học dưới từ trường và dao động nhiệt là thách thức lớn; cần giải pháp pinning vortex tối ưu và gia cố cơ học bằng lõi kim loại hoặc composite để tránh mất siêu dẫn đột ngột (quench).

Phương pháp nghiên cứu và kỹ thuật

Điện trở DC bốn điểm (four-probe) là phương pháp tiêu chuẩn để xác định Tc và đánh giá độ sụt áp. Tán xạ neutron và ARPES (Angle-Resolved Photoemission Spectroscopy) cho phép khảo sát cấu trúc band và phân bố gap siêu dẫn trên Fermi surface :contentReference[oaicite:3]{index=3}.

NMR (Nuclear Magnetic Resonance) và μSR (muon spin rotation) đo dao động spin và mật độ từ trường nội tại, cung cấp thông tin về cơ chế cặp Cooper và tính chất mixed state. Đối với hydride áp suất cao, diamond anvil cell kết hợp laser heating và tán xạ tia X đo cấu trúc nguyên tử dưới áp suất > 150 GPa :contentReference[oaicite:4]{index=4}.

  • Four-probe resistivity: xác định Tc chính xác, đo Jc.
  • ARPES: phân tích band dispersion và gap symmetry.
  • Neutron scattering: khảo sát dao động spin và phonon.
  • Diamond anvil cell: tạo áp suất cao, khảo sát hydride siêu dẫn.

Tài liệu tham khảo

  • Bednorz J.G., Müller K.A. “Possible high Tc superconductivity in the Ba–La–Cu–O system.” Phys. B – Condens. Matter. 1986;64(2):189–193.
  • Pickett W.E. “The electronic structure of cuprate superconductors.” Rev. Mod. Phys. 1989;61:433–512.
  • Basov D.N., Timusk T. “Electrodynamics of high‐Tc superconductors.” Rev. Mod. Phys. 2005;77:721–779.
  • Norman M.R. “The challenge of unconventional superconductivity.” Science. 2011;332(6026):196–200.
  • Drozdov A.P., et al. “Conventional superconductivity at 203 kelvin at high pressures in the sulfur hydride system.” Nature. 2015;525:73–76.
  • National Institute of Standards and Technology. “Superconductivity.” NIST, 2025. https://www.nist.gov/topics/superconductivity.
  • Stewart G.R. “Superconductivity in iron compounds.” Rev. Mod. Phys. 2011;83:1589–1652.
  • Review of High Temperature Superconductivity. “Materials and Fabrication.” J. Supercond. Nov. Magn. 2008;21(1):1–14.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề siêu dẫn nhiệt độ cao:

Về hệ siêu dẫn nhiệt độ cao
Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Tập 6 Số 3 - 1990
Abstract
ẢNH HƯỞNG CỦA CÁC TƯƠNG TÁC GHÉP ĐÔI ĐẾN SỰ ĐỐI XỨNG CỦA KHE NĂNG LƯỢNG TRONG CÁC CHẤT SIÊU DẪN NHIỆT ĐỘ CAO CHỨA OXIT ĐỒNG
Tạp chí Khoa học Xã hội, Nhân văn và Giáo dục Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Tập 8 Số 4 - Trang 13-19 - 2018
Mặc dù được tìm ra từ năm 1986 nhưng cho đến nay cơ chế tương tác của các chất siêu dẫn nhiệt độ cao vẫn còn là bí ẩn đối với các nhà khoa học. Trong bài báo này, các tác giả đưa ra mô hình lí thuyết và tìm được lời giải của phương trình tự phối trong những trường hợp đơn giản. Kết quả nghiên cứu cho phép khẳng định rằng, tương tác đẩy Coulomb cùng với các dạng tương tác ghép đôi khác (tương tác h...... hiện toàn bộ
#superconductivity; cuprates; pairing interaction; symmetry; energy gap.
Mối liên hệ giữa mặt Cu2O và nhiệt độ chuyển pha Tc trong siêu dẫn nhiệt độ cao chứa oxit - đồng
Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Tập 11 Số 1 - 1995
Abstract
Cơ chế sinh ra dòng điện tới hạn trong các siêu dẫn cao nhiệt độ với các khuyết tật vi mô xuyên thấu Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 63 - Trang 64-67 - 2021
Dòng điện tới hạn của một mô hình siêu dẫn cao nhiệt độ (HTSC) có khuyết tật dạng lỗ xuyên thấu (antidot) với kích thước đặc trưng khoảng bằng chiều sâu thâm nhập từ trường (hoặc lớn hơn) đã được tính toán. Để thực hiện điều này, các quá trình con tương đương với việc bẫy độ từ thông bởi một lỗ và sự tạo thành một xoáy gần rìa lỗ được đưa vào mô hình của một siêu dẫn HTSC nhiều lớp. Kết quả cho th...... hiện toàn bộ
#siêu dẫn cao nhiệt độ #dòng điện tới hạn #khuyết tật vi mô #từ thông #bẫy từ thông #trung tâm cố định nano
Đánh giá hành vi chảy trong sự siêu dẻo ở tỷ lệ biến dạng cao của hợp kim Al−Mg−Sc Dịch bởi AI
Metallurgical and Materials Transactions A: Physical Metallurgy and Materials Science - Tập 32 - Trang 707-716 - 2001
Một hợp kim Al-3% Mg-0.2% Sc đã được chế tạo bằng phương pháp đúc và trải qua quá trình ép góc kênh đồng đều để giảm kích thước hạt xuống khoảng 0.2 μm. Những độ kéo rất cao đã đạt được trong hợp kim này ở nhiệt độ trong khoảng từ 573 đến 723 K, với độ kéo lên tới >2000% ở nhiệt độ 673 và 723 K và tỷ lệ biến dạng tại và trên 10−2 s−1. Ngược lại, các mẫu của cùng một hợp kim được xử lý bằng phương ...... hiện toàn bộ
#hợp kim Al−Mg−Sc #siêu dẻo #ép góc kênh đồng đều #biến dạng #phản ứng nhiệt độ
Resonance từ tính trong các siêu dẫn nhiệt độ cao Dịch bởi AI
Bulletin of Materials Science - Tập 14 - Trang 625-629 - 1991
Kể từ khi phát hiện ra các siêu dẫn nhiệt độ cao, một hiện tượng hấp thụ vi sóng mới đã được tìm thấy. Các vi sóng bị hấp thụ trong các trạng thái riêng lượng tử hóa thông lượng, do đó mức độ hấp thụ tỷ lệ thuận với dòng Josephson và do đó nó thay đổi theo khoảng cách của siêu dẫn. Hiện tượng hấp thụ này được phát hiện trong cấu hình cộng hưởng điện tử - từ tính. Các trường lượng tử hóa thông lượn...... hiện toàn bộ
#siêu dẫn nhiệt độ cao #cộng hưởng điện tử từ tính #dòng Josephson #tương tác từ tính #YBa2Cu3O7−δ
Điều kiện biên cho giao diện giữa kim loại thường và siêu dẫn đa băng với các loại ghép đôi siêu dẫn không bình thường Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 96 - Trang 391-396 - 2013
Các điều kiện biên cho giao diện giữa một kim loại thường với các siêu dẫn đa băng với các loại ghép đôi siêu dẫn không bình thường đã được xác định dựa trên các phương trình ràng buộc chặt chẽ. Những điều kiện biên này đã được thiết lập vượt ra ngoài xấp xỉ khối lượng hiệu quả. Chúng cho phép tính đến quang phổ không parabol và không đồng nhất của các kích thích thường trong một siêu dẫn cũng như...... hiện toàn bộ
#điều kiện biên #kim loại thường #siêu dẫn đa băng #ghép đôi siêu dẫn không bình thường #độ dẫn điện #pnictide siêu dẫn nhiệt độ cao
Đặc điểm lắng đọng và vi cấu trúc của các phim siêu dẫn Y1Ba2Cu3O7−δ có nhiệt độ cao được chuẩn bị bằng MOCVD Dịch bởi AI
Journal of Materials Research - - 1991
Các phim siêu dẫn Y1Ba2Cu3O7−δ được chuẩn bị trên các tinh thể đơn MgO (100) và SrTiO3 (100) bằng phương pháp lắng đọng hơi hóa học hữu cơ kim loại (MOCVD) từ các chelat kim loại β-diketone của Y(thd)3, Ba(th)2, và Cu(thd)2. Kích thước của quá trình bay hơi của Y(thd)3, Ba(thd)2, và Cu(thd)2 cũng như tỷ lệ phần mol của các cation Y, Ba, và Cu được lắng đọng so với lượng bay hơi đã được nghiên cứu....... hiện toàn bộ
Về một mô hình Kim-Anderson chỉnh sửa của đặc trưng dòng điện - điện áp của gốm siêu dẫn nhiệt độ cao Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 7 - Trang 687-691 - 1994
So với mô hình Kim-Anderson “cổ điển” cho các đặc trưng dòng điện - điện áp của siêu dẫn loại II, một mô hình khác với thế năng neo lỏng hơn được trình bày. Ngoài nghiệm xấp xỉ, cho các dòng gần với dòng tới hạn, một nghiệm hoàn chỉnh của mô hình này được rút ra, phù hợp hơn với các đặc trưng dòng điện - điện áp thu được từ thực nghiệm.
Xác định thực nghiệm sự phụ thuộc của mật độ electron siêu lỏng theo nhiệt độ trong các siêu dẫn nhiệt độ cao Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 33 - Trang 404-406
Được xác lập rằng sự phụ thuộc nhiệt độ của mật độ electron siêu lỏng hiệu quả đối với các vị trí mạng Cu(1) được tính toán trong khuôn khổ lý thuyết Bardeen-Cooper-Schriffer (BCS) không tương thích với dữ liệu thực nghiệm thu được bằng phương pháp phổ Mössbauer cho các hợp chất YBa2Cu3O7, YBa2Cu4O8, Tl2Ba2Ca2Cu3O10, Bi2Sr2Ca2Cu3O10 và HgBa2Ca2Cu3O8. Đồng thời, dữ liệu thực nghiệm cho các vị trí m...... hiện toàn bộ
#siêu dẫn nhiệt độ cao #mật độ electron siêu lỏng #lý thuyết BCS #phổ Mössbauer #dữ liệu thực nghiệm
Tổng số: 33   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4